Phiên âm tiếng Anh tên các nước trên thế giới
Bạn có muốn biết cách phát âm tên thế giới bằng tiếng Anh không? đọc thế nào? Hãy cùng langmaster khám phá nhé.
1. Phiên âm tiếng Anh tên các nước Đông Nam Á
Đông Nam Á nằm ở “ngã tư của Châu Á và Châu Đại Dương, và giáp với lục địa Úc ở phía đông nam. Khí hậu chủ yếu là nhiệt ẩm nhiệt đới với lượng mưa dồi dào quanh năm. Nếu bạn muốn biết phiên âm tiếng Anh của Đông Nam Các nước Châu Á, vui lòng tìm nó tại đây.
Bạn đang xem: Nước đọc bằng tiếng anh là gì
1.1 Việt Nam / ˌvjɛtˈnɑːm / – Việt Nam
Tên chính xác của Việt Nam là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam nằm ở phía đông Bán đảo Đông Dương ở Đông Nam Á.
Ngôn ngữ chính của Việt Nam là tiếng Việt (tiếng Việt).
1.2 Thái Lan / ˈtaɪlænd / – Thái Lan
Tên chính thức của Thái Lan là Vương quốc Thái Lan. Đây là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á.
Thái Lan sử dụng tiếng Thái.
1.3. Campuchia / Campuchia / – Campuchia
Campuchia, tên chính thức là Vương quốc Campuchia, là một quốc gia nằm trên Bán đảo Đông Dương ở Đông Nam Á.
90% dân số Campuchia nói tiếng Khmer, với tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai.
1.4. singapore / sɪŋgəˈpɔː / – singapore
Tên chính thức của Singapore là Cộng hòa Singapore. Đây là một tiểu bang và đảo quốc ở Đông Nam Á.
Bốn ngôn ngữ chính thức trong hiến pháp của Singapore bao gồm tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Mã Lai và tiếng Tamil.
1,5 Burma / ˈmaɪænˌmɑː / – Miến Điện
1,6 Lào / laʊs / – Lào
1.7 Campuchia / kæmˈbəʊdɪə / – Campuchia
1,8 Indonesia / ˌɪndəˈnɪzɪə / – Indonesia
1,9 Malaysia / məˈleɪʒə / – Malaysia
Tiếng Anh cho các nước Đông Nam Á
2. Chuyển ngữ tiếng Anh cho các nước Đông Á
Đông Á có một lục địa, chiếm 83,7% lãnh thổ. Địa hình chủ yếu là núi thấp và đồng bằng rộng và bằng phẳng. Phần phía đông của đảo và đất liền có khí hậu gió mùa, phần phía tây khô hạn.
2.1. china / ˈʧaɪnə / – Trung Quốc
Tên chính thức của Trung Quốc là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là một quốc gia có chủ quyền ở Đông Á.
Tiếng Trung, còn được gọi là ký tự Trung Quốc hoặc Quan thoại, là ngôn ngữ chính của đất nước.
2.2. japan / ʤəˈpæn / – Nhật Bản
Nhật Bản là một quốc đảo ở Đông Á. Ngôn ngữ chính ở Nhật Bản là tiếng Nhật, được sử dụng bởi hơn 130 triệu người dùng và người nước ngoài trên toàn thế giới.
2.3. korea / kəˈrɪə / – Hàn Quốc
Đại Hàn Dân Quốc, thường được gọi là Triều Tiên, còn được gọi là Triều Tiên, Triều Tiên, Triều Tiên hoặc Đại Hàn Dân Quốc, là một quốc gia Đông Á nằm ở phía nam của Bán đảo Triều Tiên.
Ở Hàn Quốc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hàn.
2,4 mongolia / mɒŋˈgəʊlɪə / – Mông Cổ
2,5 North Korea / nɔːθ kəˈrɪə / – Hàn Quốc
Chuyển ngữ tiếng Anh cho các nước Đông Á
3. Chuyển ngữ tiếng Anh cho các nước Úc và Thái Bình Dương
Úc và Thái Bình Dương nằm trải dài trên Đông và Tây bán cầu và bao gồm nhiều hòn đảo khác nhau. Khu vực này có rừng mưa nhiệt đới và khí hậu xavan, cũng như hệ sinh thái động thực vật đa dạng.
3.1. Australia / ɒˈstreɪliːə / Australia
Úc, còn được gọi là Úc, tên chính thức là Khối thịnh vượng chung Úc là một quốc gia bao gồm lục địa Úc, Tasmania và nhiều đảo nhỏ.
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Úc.
3.2 New Zealand / njuː ˈziːlənd / – New Zealand
3,3 Fiji / ˈfiːʤiː / – Fiji
4. Phiên âm tiếng Anh của các nước Bắc Âu
Bắc Âu là một khu vực của Bắc Âu, nằm ở vĩ độ cao nhất, với địa hình băng hà cổ đại. Về khí hậu, Bắc Âu có mùa đông lạnh và mùa hè mát mẻ. Nơi có nhiều loại tài nguyên thiên nhiên được sử dụng hợp lý.
4.1 england / ˈɪŋglənd / – Tiếng Anh
Anh là quốc gia lớn nhất và đông dân nhất trong Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, nằm ở Tây Bắc Châu Âu.
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính của Vương quốc Anh.
4.2 Đan Mạch / ˈdɛnmɑːk / – Đan Mạch
Đan Mạch là một quốc gia thuộc vùng Scandinavia ở Bắc Âu và là một thành viên chính của Vương quốc Đan Mạch.
Ngôn ngữ chính ở Đan Mạch là tiếng Đan Mạch, với tiếng Đức là ngôn ngữ chính thứ hai ở Sondjylland (giáp với Đức).
4.3 Thụy Điển / ˈswɪdən / – Thụy Điển
Thụy Điển, tên chính thức là Vương quốc Thụy Điển (tiếng Thụy Điển: konungariket sverige), là một vương quốc ở Bắc Âu.
Ngôn ngữ phổ biến hầu như ở khắp mọi nơi là tiếng Thụy Điển. Tiếng Na Uy có thể hiểu được hầu như ở mọi nơi vì nó rất giống với tiếng Thụy Điển. Một số khu vực nói tiếng Phần Lan và tiếng Sami.
4,4 Estonia / ɛsˈtəʊnɪə / – Estonia
4,5 finland / ˈfɪnlənd / – Phần Lan
4.6 iceland / ˈaɪslənd / – Iceland
4.7 Tiếng Latvia / ˈlætvɪə / – Tiếng Latvia
4,8 Lithuania / ˌlɪθjʊˈeɪnɪə / – Lithuania
4.9 Northern Ireland / ˈnɔːðən aɪələnd / – Bắc Ireland
4.10 norway / ˈnɔːweɪ / – Na Uy
4,11 scotland / ˈskɒtlənd / – Scotland
4,12 Wales / weɪlz / – Wales
Xem thêm:
= & gt; 150+ từ vựng tiếng Anh về thể thao siêu phổ biến
=> Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
5. Chuyển ngữ tiếng Anh cho các nước Tây Âu
Tây Âu là một khu vực ở Tây Âu có khí hậu ôn đới hải dương và rừng lá rộng.
5,1 france / ˈfrɑːns / – Pháp
Pháp, tên chính thức là Cộng hòa Pháp, là một quốc gia nằm ở Tây Âu với nhiều đảo và vùng lãnh thổ nằm rải rác trên nhiều lục địa khác.
Ngôn ngữ chính thức của quốc gia này là tiếng Pháp.
5.2 Germany / ˈʤɜːməni / – Đức
Xem thêm: Ngứa Mu Bàn Chân Là Bệnh Gì? Làm Sao Chữa Khỏi?
Tên chính thức của Đức là Cộng hòa Liên bang Đức. Nó là một nước cộng hòa nghị viện liên bang nằm ở trung tâm và tây Âu.
Tiếng Đức là ngôn ngữ chính chính thức của Đức.
5.3 Thụy Sĩ / ˈswɪtsələnd / – Thụy Sĩ
Thụy Sĩ, tên chính thức là Liên bang Thụy Sĩ, là một nước cộng hòa liên bang ở Châu Âu. Đất nước bao gồm 26 tiểu bang và thành phố Bern là nơi đặt trụ sở của chính phủ liên bang.
Thụy Sĩ có bốn ngôn ngữ chính thức: tiếng Đức chiếm đa số (63,3% dân số năm 2014); tiếng Pháp ở phương Tây (22,7%); và tiếng Ý ở miền Nam (8,1%), với tiếng La Mã là ngôn ngữ thứ tư (0,5 %).
5,4 Austria / ˈɒstrɪə / – Áo
5.5 Belgium / ˈbɛlʤəm / – Bỉ
5.6 Hà Lan / ˈnɛðələndz / – Hà Lan
6. Chuyển ngữ tiếng Anh của các nước Nam Âu
Nam Âu nằm trên bờ biển Địa Trung Hải và bao gồm 3 bán đảo: Ý, Balkan và bán đảo Iberia. Khu vực ở đây chủ yếu là đồi núi và cao nguyên, với các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển. Khí hậu khô nóng vào mùa hè và mưa nhiều vào mùa đông. Sau đây là phiên âm tiếng Anh tên các nước Nam Âu để các bạn tham khảo.
6.1 Tiếng Hy Lạp / griːs / – Tiếng Hy Lạp
Hy Lạp, tên chính thức là Cộng hòa Hy Lạp, là một quốc gia ở khu vực châu Âu, nằm ở phía nam Balkan.
Tiếng Hy Lạp là ngôn ngữ chính thức của đất nước này.
6.2 Tiếng Bồ Đào Nha / ˈpɔːʧəgəl / – Tiếng Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha, tên chính thức là Cộng hòa Bồ Đào Nha, là một quốc gia nằm trên Bán đảo Iberia ở Tây Nam Châu Âu. Bồ Đào Nha là quốc gia cực tây của lục địa Châu Âu.
Tiếng Bồ Đào Nha được coi là ngôn ngữ chính thức của Bồ Đào Nha.
6,3 Tây Ban Nha / Speɪn / – Tây Ban Nha
Tây Ban Nha, còn được gọi là Vương quốc Tây Ban Nha, là một quốc gia trên Bán đảo Iberia ở Tây Nam Châu Âu.
Tiếng Tây Ban Nha đã trở thành ngôn ngữ chính thức của đất nước này.
6.4 Tiếng Ý / ˈɪtəli / – Tiếng Ý
Ý, còn được gọi là Ý, nay nhà nước được gọi là Cộng hòa Ý, là một quốc gia nằm trên bán đảo Ý ở phía nam Châu Âu, hai hòn đảo lớn nhất ở Biển Địa Trung Hải là Sicily và Sardinia.
Ngôn ngữ chính thức của Ý là tiếng Ý Chuẩn, hậu duệ của phương ngữ Tuscan và là hậu duệ trực tiếp của tiếng Latinh.
6,5 Tiếng Hy Lạp / griːs / – Tiếng Hy Lạp
Hy Lạp, tên chính thức là Cộng hòa Hy Lạp, là một quốc gia ở khu vực châu Âu, nằm ở phía nam Balkan.
Tiếng Hy Lạp là ngôn ngữ chính thức của đất nước này.
6,6 tiếng Croatia / krəʊˈeɪʃə / – tiếng Croatia
6,7 cyprus / ˈsaɪprəs / – Đảo Síp
6,8 Serbia / ˈsɜːbɪə / – Serbia
6,9 Slovenia / sləʊˈviːnɪə / – Tiếng Slovenia
Các nước Nam Âu
7. Chuyển ngữ tiếng Anh của các nước Đông Âu
Đông Âu là một đồng bằng rộng lớn, bao phủ một phần tư châu Âu, với bề mặt gợn sóng và địa hình bằng phẳng ở phía bắc. Đông Âu có khí hậu ôn đới lục địa, và lục địa xa dần về phía đông.
7.1 Russia / ˈrʌʃə / – Nga
Tên nhà nước hiện tại của Nga là Liên bang Nga. Đây là một quốc gia ở phía bắc Á-Âu (Châu Âu và Châu Á).
Tiếng Nga là ngôn ngữ chính thức của quốc gia này.
7.2 Ba Lan / ˈpəʊlənd / – Ba Lan
Ba Lan, tên chính thức là Cộng hòa Ba Lan, là một quốc gia ở Trung Âu giáp với Đức, Slovakia, Cộng hòa Séc, Ukraine, Belarus, Litva, Nga và Biển Baltic.
Tiếng Ba Lan là nhánh Tây Slav của tiếng Slav và là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan.
7.3 Belarus / ˈbɛlərʊs / – Belarus
7.4 Bulgaria / bʌlˈgeərɪə / – Bulgaria
7,5 Cộng hòa Séc / ʧɛk rɪˈpʌblɪk / – Cộng hòa Séc
7.6 Hungary / ˈhʌŋgəri / – Hungary
7.7 Romania / rəʊˈmeɪnɪə / – Romania
7,8 Slovakia / sləʊˈvækɪə / – Slovakia
7,9 tiếng Ukraina / juːˈkreɪn / – tiếng Ukraina
8. Phiên âm tiếng Anh của các nước Bắc Mỹ
Bắc Mỹ là lục địa lớn thứ ba trên thế giới, nằm ở Tây bán cầu, giáp Đại Tây Dương ở phía đông và Bắc Băng Dương ở phía bắc. Về đặc điểm tự nhiên, Bắc Mỹ bao gồm phần phía bắc của châu Mỹ và dãy núi Rocky. Khí hậu thay đổi theo vĩ độ, từ bắc cực ở phía bắc đến nhiệt đới ở phía nam.
8.1 United States / əˈmɛrɪkə / – Hoa Kỳ
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hay còn gọi là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, tên đầy đủ là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Hoa Kỳ là một nước cộng hòa lập hiến liên bang bao gồm 50 tiểu bang và một quận liên bang. Quốc gia này nằm gần như hoàn toàn ở Tây Bán cầu.
Hoa Kỳ không có ngôn ngữ chính thức, nhưng khoảng 82% dân số là tiếng Anh bản địa. Biến thể của tiếng Anh được sử dụng ở Mỹ được gọi là American English; Big Brother Canada. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Hoa Kỳ.
8.2 Canada / ˈkænədə / – Canada
Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới và nằm ở cực bắc của Bắc Mỹ.
Canada là một xã hội đa ngôn ngữ. Tuy nhiên, tiếng Anh và tiếng Pháp được hiến pháp công nhận là ngôn ngữ chính thức của Canada.
8,3 mexico / ˈmɛksɪkəʊ / – Mexico
Mexico, tên chính thức là Hoa Kỳ Mexico (tiếng Tây Ban Nha: estados unidos mexicanos), là một nước cộng hòa liên bang ở Bắc Mỹ.
Mặc dù 97% dân số Mexico nói tiếng Tây Ban Nha, nhưng nó không được coi là ngôn ngữ chính thức duy nhất ở quốc gia này. Theo Hiến pháp Mexico, tất cả các ngôn ngữ bản địa đều có quyền bình đẳng với tiếng Tây Ban Nha.
Xem thêm:
=> 190+ từ vựng về động vật đừng bỏ lỡ!
= & gt; 230+ từ vựng học đường mà mọi người học tiếng Anh phải biết
9. Chuyển ngữ tiếng Anh cho các nước Trung Mỹ và Caribe
Trung Mỹ và Caribe là một eo đất hẹp giáp với Bắc Mỹ và Vịnh Mexico. Địa hình nơi đây gồm các dãy núi ở giữa được bao bọc bởi các dãy núi cao. Về khí hậu, Trung Mỹ và Caribe có khí hậu nhiệt đới khô hạn.
9.1 Cuba / ˈkjuːbə / – Cuba
Cuba, tên chính thức là Cộng hòa Cuba, là một quốc gia bao gồm đảo Cuba, Đảo Thanh niên và các đảo nhỏ xung quanh. Nằm ở vùng biển Caribe, Cuba là một hòn đảo nằm giữa biển Caribe và Bắc Đại Tây Dương, cách Key West, Florida 150 km về phía tây.
Ngôn ngữ chính thức của Cuba là tiếng Tây Ban Nha.
9.2 Guatemala / gwɑːtəˈmɑːlə / – Guatemala
9,3 Jamaica / ʤəˈmeɪkə / – Jamaica
Bản đồ các nước Trung Mỹ và Caribe
10. Phiên âm tiếng Anh của tên các quốc gia Nam Mỹ
Nam Mỹ là một khu vực của Châu Mỹ, nằm ở Nam bán cầu của Trái đất. Lục địa Nam Mỹ là một tam giác khổng lồ với các dãy núi uốn nếp trẻ ở phía tây và các cao nguyên và đồng bằng cổ ở phía đông. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
10.1 brazil / brəˈzɪl / – Braxin
Brazil, tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Brazil, là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ.
Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức duy nhất ở Brazil. Ngôn ngữ này được sử dụng bởi tất cả mọi người, và nó dường như là ngôn ngữ duy nhất được sử dụng trong trường học, phương tiện truyền thông, kinh doanh và tất cả các mục đích hành chính.
10,2 argentina / ˌɑːʤənˈtiːnə / – Argentina
Tham khảo: Nguyên nhân gây ngứa ran ở tay và chân | Vinmec
10,3 bolivia / bəˈlɪvɪə / – Bolivia
10,4 Chile / ˈʧɪliː / – Chile
10.5 Campuchia / kæmˈbəʊdɪə / – Campuchia
10,6 Ecuador / ˈɛkwədɔː / – Ecuador
10,7 Paraguay / ˈpærəgwaɪ / – Paraguay
10,8 Uruguay / ˈjʊərəgwaɪ / – Uruguay
10,9 peru / pəˈruː / – Peru
Chuyển ngữ tiếng Anh của các nước Nam Mỹ
11. Phiên âm tiếng Anh của tên các quốc gia Tây Á
Tây Á là tiểu vùng cực Tây của Châu Á, nằm ở Tây Nam Á. Vùng núi của vùng này rộng lớn, khí hậu chủ yếu là khô hạn và bán khô hạn.
11,1 gà tây / ˈtɜːki / – Thổ Nhĩ Kỳ
Tên chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ là Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Nó là một nước cộng hòa nghị viện xuyên lục địa nằm chủ yếu ở phía tây châu Á và một phần ở đông nam châu Âu.
Ngôn ngữ chính thức của đất nước là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, là ngôn ngữ tự nhiên của khoảng 85% cư dân.
11,2 Georgia / ˈʤɔːʤə / – Georgia
11.3 Iran / ɪˈrɑːn / – Iran
11,4 Israel / ˈɪzreɪəl / – Israel
11,5 jordan / ˈʤɔːdən / – Jordan
11,6 kuwait / kʊˈweɪt / – Kuwait
11,7 Lebanon / ˈlɛbənən / -lebanon
11,8 saudi arabia / ˈsɔːdi əˈreɪbɪə / – Ả Rập Saudi
11,9 syria / ˈsɪrɪə / – Syria
11.10 Yemen / ˈjɛmən / – Yemen
Bản đồ các nước Tây Á
12. Chuyển ngữ tiếng Anh của các nước Nam và Trung Á
Nam và Trung Á là khu vực không giáp biển, có khí hậu lục địa khô với mùa hè nóng và mùa đông lạnh.
12,1 india / ˈɪndɪə / – Ấn Độ
Ấn Độ, tên chính thức là Cộng hòa Ấn Độ, là một quốc gia nằm ở Nam Á.
Ngôn ngữ chính thức đầu tiên của Cộng hòa Ấn Độ là tiếng Hindi Chuẩn và tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức thứ hai.
12.2 Afghanistan / æfˈgænɪˌstæn / Afghanistan
12,3 bangladesh / bæŋgləˈdɛʃ / – Bangladesh
12,4 Kazakhstan / ˈkæzəkstæn / – Kazakhstan
12,5 Nepal / nɪˈpɔːl / – Nepal
12,6 Pakistan / ˈpækɪsˌtæn / – Pakistan
12,7 Sri Lanka / sri lɑːŋkə / – Sri Lanka
13. Phiên âm tiếng Anh tên của các quốc gia Bắc và Tây Phi
Bắc và Tây Phi là các khu vực phía bắc và phía tây của lục địa Châu Phi. Nó có địa hình đồi núi trải dài dọc theo miền nam châu Âu.
13.1 Algeria / ælˈʤɪərɪə / – Algeria
13,2 egypt / ˈiːʤɪpt / – Ai Cập
13,3 Ghana / ˈgɑːnə / – Ghana
13.4 Bờ Biển Ngà / ˈaɪvəri kəʊst / – Bờ Biển Ngà
13,5 Libya / lɪbɪə / – Libya
13,6 morocco / məˈrɒkəʊ / – Maroc
13,7 Nigeria / naɪˈʤɪərɪə / – Nigeria
13,8 Tunisia / tjuːˈnɪzɪə / – Tunisia
Xem thêm:
= & gt; Tổng hợp 150 từ vựng về du lịch và các câu giao tiếp cơ bản
= & gt; 150 Từ vựng Tiếng Anh Nghề cho Mọi Nghề nghiệp
14. Chuyển ngữ tiếng Anh của các nước Đông Phi
Đông Phi là một khu vực ở Đông Phi nổi tiếng với các loài động vật hoang dã và phong cảnh đẹp.
14,1 Ethiopia / iːθɪˈəʊpɪə / – Ethiopia
14,2 Kenya / kɛnjə / – Kenya
14,3 somalia / səʊˈmɑːlɪə / – Somalia
14,4 Sudan / suːˈdɑːn / – Sudan
14,5 tanzania / tænzəˈniːə / – Tanzania
14,6 Uganda / juːˈgændə / – Uganda
Các nước Đông Phi
15. Chuyển ngữ tiếng Anh cho các nước Nam và Trung Phi
Nam và Trung Phi có khí hậu ôn hòa và được bao quanh bởi Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
15,1 Angola / æŋˈgəʊlə / – Angola
15,2 Botswana / bʊtˈswɑːnə / – Botswana
15.3 Cộng hòa Dân chủ Congo / dɛməˈkrætɪk rɪˈpʌblɪk ɒv ðə ˈkɒŋgəʊ / – Cộng hòa Dân chủ Congo
15,4 madagascar / mædəˈgæskə / – Madagascar
15,5 Mozambique / məʊzæmˈbiːk / – Mozambique
15,6 Namibia / nɑːˈmɪbɪə / – Namibia
15,7 Nam Phi / saʊθ ˈæfrɪkə / – Nam Phi
15,8 zambia / ˈzæmbiə, / – Zambia
15,9 Zimbabwe / zɪmˈbɑːbweɪ /: – Zimbabwe
Chuyển ngữ tiếng Anh cho các nước Nam Phi và Trung Phi
Trên đây là phiên âm tiếng Anh toàn diện tên quốc gia của các quốc gia trên thế giới để bạn tham khảo. Hi vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh của mình. Đặc biệt đừng quên đăng ký ngay khóa học tiếng anh giao tiếp của langmaster để có cơ hội học với giáo viên bản ngữ xuất sắc.
Tham khảo: Cây bìm bịp và những thông tin quan trọng cần biết | Medlatec
Vậy là đến đây bài viết về Phiên âm tiếng Anh tên các nước trên thế giới đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website Onlineaz.vn
Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!