Remitter là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Remitter Kinh tế tài chính.Bạn đang xem: Remitter là gì
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh |
![]() Remitter |
Hình ảnh cho thuật ngữ remitter người chuyển tiền | |
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa – Khái niệm
Remitter là gì?
Remitter có nghĩa là người chuyển tiền
Remitter có nghĩa là người chuyển tiềnĐây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Đang xem: Remitter là gì
người chuyển tiền Tiếng Anh là gì?
người chuyển tiền Tiếng Anh có nghĩa là Remitter.
Ý nghĩa – Giải thích
Remitter nghĩa là người chuyển tiền.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Cắm Bẫy Giò Gà Rừng Đơn Giản Chỉ Trong 5 Phút, Access Denied
Đây là cách dùng Remitter. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Remitter là gì? (hay giải thích người chuyển tiền nghĩa là gì?) . Định nghĩa Remitter là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Remitter / người chuyển tiền. Truy cập onlineaz.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Xem thêm: Ông Osin Huy Đức Nêu Tên Hưng Mượt Khoa Khàn Lý Lịch, Tiểu Sử
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Điều hướng bài viết
NextNext post: Awareness
Trả lời Hủy
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.
Search for: Search Bài viết mớiChuyên mụcPhản hồi gần đâyThẻActive faultAnnual Percentage YieldBán khốngbán tháobênh lao tiếng anh là gìbô bin tiếng anh là gìbẫy thu nhập trung bình là gìbẫy tăng giábộ chỉ thị lưu lượngChiến lược hội nhập nganggood boykinh doanh quốc tế là gìkí hậu là gìký hậu là gìLetter of AcceptanceLợi thế cạnh tranh bền vữngMiddle Income Trap là gìMobile Loyalty là gìMT 700 là gìnước rỉ rác tiếng anh là gìoffset trong kế toán là gìQuan điểm dựa trên nguồn lực RBVtenantTevez là gìthuốc lá điện tử tiếng anhthư thông báoTiếng HànTiếng NhậtTiếng Trungtôi hiểu rồi tiếng trungtúi mật tiếng anh là gìTừ điểnVan xả tràn tiếng anh là gì?Đa dạng hóa đồng tâm雨淋阀Meta