Rượu vang tiếng anh? Những thuật ngữ vang mà bạn chưa biết
Bạn đã bao giờ cố gắng học các thuật ngữ liên quan đến rượu nhưng cảm thấy nhàm chán? Vì các thuật ngữ tiếng Anh luôn khó hiểu nên dù bạn có tìm nghĩa bằng tiếng Anh cũng sẽ khó dịch chính xác sang tiếng Việt.
Nếu bạn muốn tìm hiểu về thuật ngữ rượu trong tiếng Anh, hãy đọc toàn bộ bài viết dưới đây để hiểu đầy đủ về thuật ngữ rượu cơ bản. Điều đầu tiên và cơ bản nhất bạn cần biết rượu vang là gì?
Bạn đang xem: Rượu vang đỏ tiếng anh là gì
Rượu là gì?
Từ wine được dịch là “rượu” hay đơn giản là “rượu” trong tiếng Việt.
Nếu rượu được dịch là “rượu vang”, rất dễ nhầm lẫn với rượu mạnh.
Vì vậy, bạn có cần biết thêm về “rượu” có nghĩa là gì không?
Rượu là gì?
Wine với nghĩa tiếng Việt là Vang là loại đồ uống được làm từ nước nho lên men và nó có cồn.
Đối với đồ uống có cồn không được làm từ nước ép nho lên men, chúng không được gọi là rượu vang. Vì vậy, cần phải phân biệt rõ ràng.
Các tên khác của rượu vang
Thuật ngữ “Wine” có nguồn gốc xuất phát từ nước Anh. Trong khi trên một số nhãn chai rượu vang bạn có thể thấy chữ Vino, Vin,… Đây là các thuật ngữ đều có nghĩa là vang nhưng tại sao lại được viết khác nhau? Tại sao lại không sử dụng một thuật ngữ “Wine” để ghi cho thuận tiện? Hãy đọc tiếp nhé.
Trong tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha, “vino” có nghĩa là tiếng vang. vinum dịch sang tiếng vang trong tiếng Latinh. Và vin là thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ tiếng vang. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp từ “vin” trong các chai rượu vang Pháp.
Một số chai rượu vang sẽ có “vin d’alsace” trên nhãn. Điều này có nghĩa là rượu đến từ Alsace, Pháp.
Đến đây, chắc hẳn bạn đã hiểu ý nghĩa của từ “wine” trên nhãn chai. Đọc tiếp các thuật ngữ rượu cần thiết khác bên dưới.
Các thuật ngữ cơ bản về rượu
Bạn có bao giờ thắc mắc rằng rượu vang được làm từ nho, nhưng tại sao lại có hàng trăm hương vị và mùi thơm?
Trong quá trình sản xuất rượu vang, nhiều yếu tố góp phần tạo nên hương vị và hương vị của nó. Chúng tôi sẽ thảo luận về vấn đề này trong một bài viết khác. Bây giờ chúng ta hãy tập trung vào các thuật ngữ thường được sử dụng khi nói về rượu vang để hiểu rõ hơn về chúng.
Để giúp bạn dễ dàng tìm thấy các thuật ngữ, các bài viết được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Hãy lưu lại bài viết hữu ích này để dùng khi cần.
Học kỳ đầu tiên
- Acid: Nó có tác dụng như một chất bảo quản. Đồng thời, độ axit giúp làm tăng hương và vị của vang, giúp kéo dài dư vị. Có bốn loại axit được tìm thấy trong rượu vang là: axit lactic, axit malic, axit tartaric và axit citric.
- Aftertaste: Đây là một thuật ngữ dùng chỉ hương và vị vẫn còn trên vòm miệng sau khi uống một vài ngụm vang. Nó lại phụ thuộc vào các vùng của lưỡi khi mà rượu vang đi qua như vùng mặn (hai bên cánh lưỡi), vùng chua (chạy dọc theo thân lưỡi), vùng ngọt (gần đầu lưỡi) và vùng đắng (phần phía sau lưỡi).
- Balance: Từ “balance” trong tiếng việt được hiểu là cân bằng. Hương và vị của vang hòa quyện cùng nhau đem lại cảm giác thật “balance”. Từ này dịch được tiếng việt nhưng nghĩa hơi trừu tượng phải không nào?
Bạn có thể hiểu nó theo cách này. Khi nếm rượu, bạn có thể cảm nhận được vị chua, đắng, chua hoặc ngọt,… ngọt. Hay nói một cách đơn giản là không ai có thể lấn át được người kia. Tất cả các hương vị đều “cân bằng” với nhau. Đó là những gì từ “cân bằng” có nghĩa là.
Giải thích như vậy rất dễ hiểu phải không? Hãy chuyển sang từ tiếp theo “khó dịch”.
Học kỳ tiếp theo
- Body: Nhìn thoạt nhiên thì bạn sẽ nghĩ sao vang lại có thuật ngữ body phải không? Nhưng nó lại được hiểu là độ đậm đà của vang khi tiếp xúc vòm họng. Rượu vang có xu hướng được chia thành 3 loại body: light-bodied (vang không quá đậm), medium-bodied (vang có độ đậm vừa phải), và full-bodied (vang đậm đà).
Tôi sẽ cung cấp cho bạn một ví dụ để bạn dễ hiểu: Rượu vang Pinot Gris có vị nhẹ và rất dễ uống. Trong khi rượu vang làm bằng Cabernet Sauvignon nói chung có độ đậm đà vừa phải, chúng có hương vị và mùi thơm phức tạp khiến người mới bắt đầu khó uống.
- Buttery: Đây là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các loại rượu vang được làm từ giống nho Chardonnay. Chúng có hương vị nhẹ nhàng và mùi thơm gợi nhớ đến bơ.
- Độ phức tạp: Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự kết hợp của các thuộc tính: hương vị, sự phong phú, sự cân bằng …
- Gạn: được dùng để mô tả quá trình rót rượu vào bình gạn để rượu có thời gian thở trước khi uống.
- Khô: có nghĩa là không ngọt. Và là một thuật ngữ chỉ đường.
- Earth: Đây là hương vị và hương thơm chính của Pinot Noir, Cabernet Sauvignon và các loại rượu vang đỏ khác. Earthy được sử dụng khi mô tả các loại rượu có hương vị nhẹ và hương thơm của đất.
- Elegant: Đề cập đến một loại rượu có mùi thơm nhẹ và độ chua cao.
- Floral: Hương thơm tinh tế. Ngửi hoa.
- Trái cây: Đây là một thuật ngữ đề cập đến sự hiện diện lâu dài của trái cây trên vòm miệng cùng với hương thơm trái cây. Vẫn còn yếu trong khoang mũi.
Sắc nét:
i> Đề cập đến các loại rượu có độ axit cao, trái cây hoặc hương vị cao và kết thúc sạch sẽ.
Thời hạn còn lại
Tiếp theo đây là các thuật ngữ còn lại được dùng cho rượu Vang
- Grass: Thuật ngữ dùng để mô tả các loại rượu có mùi thơm nhẹ và mùi cỏ. Đây cũng là một đặc điểm của Sauvignon Blanc.
- Chân ly: Khi xoay ly, dòng rượu chảy theo thành ly, nhìn vào đó là bạn biết được độ mạnh của rượu. Đó là ý nghĩa của đôi chân.
- Nose: đề cập đến mùi bạn ngửi thấy trong rượu vang.
- Gỗ sồi: Đây là thuật ngữ được sử dụng để mô tả hương thơm và hương vị của rượu vang được ủ trong thùng gỗ sồi. Những hương vị và mùi thơm này thể hiện rõ ràng trong Chardonnay gỗ sồi lâu năm.
- Ôxy hóa: Được sử dụng để mô tả tình trạng rượu vang tiếp xúc với không khí quá lâu và thay đổi màu sắc. Đó là lý do tại sao tốt nhất bạn nên uống hết một chai rượu sau khi mở nắp.
- Hương vị: là một thuật ngữ dùng để mô tả mùi thơm và hương vị của rượu. Chúng khác nhau khi nói đến các vùng của lưỡi, chẳng hạn như đầu lưỡi và hai cánh của lưỡi.
- Tròn: Thuật ngữ rượu dùng để mô tả độ mịn.
- Mềm: Được sử dụng để mô tả hương vị của các loại rượu vang có độ chua và tannin thấp.
- Ngọt ngào: Quen thuộc với thuật ngữ tiếng Anh trong Taste of Love. Đối với rượu vang, nó được sử dụng để mô tả vị ngọt giống như đường khi uống rượu vang. Đây là lý do tại sao các cặp đôi thường thấy rượu vang trong các bữa tiệc lãng mạn.
- Tanin: Thường được tìm thấy trong thân, hạt, quả hạch và vỏ. Chất tannin trong rượu tạo ra một sự vuốt ve tinh tế trong miệng khi bạn sử dụng nó. Nó cũng có thể được tìm thấy trong một số loại trà và sôcôla.
- Đa dạng: Đề cập đến một giống nho làm rượu
- Năm: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả năm mà nho được đã thu hoạch.
Ngoài ra còn có rất nhiều kiến thức thú vị về rượu vang. Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết tiếp theo nhé.
Tiếng Anh cho ngành rượu
Tiếng Anh tương tự như tiếng Việt của chúng ta. Ngoài ra còn có Tiếng Anh Tổng quát và Tiếng Anh Chuyên gia. Đối với ngành rượu, còn có tiếng Anh dành riêng cho ngành rượu. Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên về rượu vang này đang phát triển mạnh mẽ và phổ biến. Đối tượng mà bartender gặp phải hàng ngày là nhiều người nước ngoài. Nơi làm việc của họ thường là quán cà phê, quán bar, nhà hàng,… là những nơi vui chơi giải trí tập trung nhiều khách du lịch nước ngoài. Vì vậy, việc sử dụng tiếng Anh để mô tả các loại rượu sẽ là một lợi thế khi giao tiếp và tích lũy kiến thức chuyên sâu về nghiệp vụ.
Phần tiếp theo của bài viết sẽ chia sẻ với các bạn tiếng Anh bartender, thuật ngữ bartender và các công cụ trong tiếng Anh của bartender. Nghe có vẻ rất thú vị, vì tò mò muốn biết thêm, phải không? Tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé.
Từ ngữ về cấu trúc rượu
Để giúp bạn trở thành một chuyên gia bartender chuyên nghiệp thì bắt buộc việc nắm vững kiến thức Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang. Điều đầu tiên bạn cần phải nắm rõ những từ vựng dưới đây:
góc cạnh: rượu vang có góc cạnh, thô ráp
khắc khổ: rượu đắng, khó chịu
Phức hợp: các loại rượu với nhiều hương vị thú vị và hấp dẫn
Cô đặc: các loại rượu có hương vị trái cây đậm đà, tannin và độ chua trung bình
Vách đá: Mùi rượu nhanh chóng biến mất
Tinh tế: rượu nhẹ, sảng khoái
Toàn thân: hương vị trái cây phong phú, tannin trung bình
Tinh chế: màu sắc và hương vị của rượu vang đậm hơn hầu hết các loại rượu vang cùng loại
Thanh lịch: thân nhẹ với nồng độ axit cao
Tốt: Một loại rượu có sự cân bằng hài hòa giữa độ chua và tanin
Chất béo: rượu vang có hương vị trái cây mạnh nhưng không có độ chua hoặc tannin
Nhỏ gọn: Rượu có hàm lượng tannin cao dẫn đến khô miệng
Full-body: toàn thân, toàn thân
Rỗng: Rượu nhạt và không vị
Dịu dàng: rượu vang không điển hình
Rượu vang nhẹ: rượu có nồng độ vừa phải
Tuyệt đẹp: rượu vang toàn thân với tannin mịn và độ chua thấp
Tiếng Ba Lan: Rượu ngon
Mạnh mẽ: các loại rượu mang phong cách mạnh mẽ
Ngắn gọn: một loại rượu có dư vị ngắn
Tiếng Anh về pha chế theo phong cách rượu vang
Cách pha chế rượu cũng sẽ tạo ra những phong cách rượu khác nhau. Sau khi được pha chế thì mỗi ly rượu sẽ mang cho mình một đặc trưng riêng. Cùng tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ phong cách của rượu Vang này:
The Barn: Farmhouse, Rustic Wine
Dễ sử dụng: rượu vang có thể “lấy lòng” nhiều người
Rough: rượu thô
Sạch sẽ: rượu không có khoáng chất hoặc mùi hư hỏng
Trái đất: Rượu khoáng
Da thuộc: rượu có mùi như len
mọng nước: Rượu trái cây và thịt
Muscat: một loại rượu xạ hương rất mạnh
Smokey: rượu có mùi khói
Tinh tế: Rượu có vị rất thanh nhã
Từ vựng cấu tạo Tann
Angular: diễn tả độ chát tanin góc cạnh
Hung hăng: đề cập đến nồng độ tannin cao lấn át các hương vị khác
đắng: nghĩa là dư vị khó chịu, cay, đắng
Sô cô la: Mô tả một loại rượu có tannin mịn và ít cay
Chewy: Đề cập đến các loại rượu có tannin hài hòa và hương vị lan tỏa
Hãng: Đề cập đến các loại rượu có tannin non, mượt
Lax: Rượu vang ít tannin với hương vị nhẹ nhàng
Khắc nghiệt: Mô tả chất tannin có thể khiến miệng bạn bị khô
Grippy: đề cập đến chất tannin lưu lại lâu trong miệng
Hương da: có nghĩa là nhiều hương vị khác nhau, nhưng có hàm lượng tannin cao, thường có trong các loại rượu cũ
Cơ bắp: Đây là một chất tannin sắc nét được sử dụng để mô tả các loại rượu vang trẻ
Dịu dàng: dùng để chỉ rượu có ít hoặc không có tannin
Xem thêm: Đường MACD và hướng dẫn chi tiết cách sử dụng chỉ báo MACD
Toàn thân: dành cho các loại rượu có hương vị trái cây sâu hơn là tannin
Mạnh mẽ: chỉ những loại rượu có nhiều tannin
Cứng nhắc: Mô tả tannin ngứa ran ở vòm họng
tròn: thuật ngữ tannin không cay nhưng êm dịu cho rượu
mịn: một trong những thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất, nhưng đối với các chuyên gia rượu, nó dùng để chỉ các loại rượu có tannin hài hòa
Tơ: Được sử dụng để mô tả một loại rượu mạnh, ít cay và có tannin mịn
Êm ái: chỉ có tannin và rượu vang hài hòa
Từ ngữ về độ chua của rượu
Cũng có khá nhiều từ vựng dùng để miêu tả tính axit của rượu Vang đấy. Cùng lướt qua những thuật ngữ dưới đây để bổ sung thêm kiến thức cho bản thân.
austere = chất làm se: rượu vang có tannin và tính axit mạnh
Tiến bộ: giàu, axit cao
Sáng: rất chua
Sang trọng: rượu vang có độ axit cao
Thư giãn: Rượu có độ axit rất thấp
Rơi: Mất axit do ngâm lâu
Rượu tươi: rượu vang có độ chua hài hòa, một thuật ngữ thường được dùng để mô tả các loại rượu vang non
Nhạt nhẽo: một loại rượu không có độ chua
Sống động: màu đỏ hoặc trắng, hơi đặc, vị chua rõ ràng
Lean: Rượu vang trắng pha chút trái cây và độ chua cao
Dịu: rượu vang có độ axit thấp
thần kinh = sống động: rượu vang có chút chua
Mỏng: tính axit cao nhưng rất nhẹ, rượu nhẹ
Vị chua: vị chua do men hoặc axit
zippy: rượu nhẹ có độ axit rất mạnh
zesty: rượu nhẹ có độ chua rõ ràng
Tên người pha chế rượu cho nồng độ cồn
Hot: dùng để chỉ rượu có nồng độ cồn cao
jammy: một loại rượu được làm từ nho chín có độ cồn cao
Chân giò: Rượu chảy càng chậm thì hàm lượng đường / cồn càng cao
Bỏng: Một thuật ngữ dùng để mô tả loại rượu làm “bỏng” cổ họng
Vị trái cây của rượu vang Anh
Nghe đến hương vị hoa quả thì có vẻ là những thuật ngữ cực kì quen thuộc với chúng ta. Nào hãy cùng xem qua chúng có miêu tả gì đặc trưng cho rượu Vang. Sau đây là các thuật ngữ:
Berry: Các hương vị trái cây phổ biến nhất trong rượu vang là anh đào, mâm xôi, việt quất, dâu tây, myrtle
Táo: một hương vị rất phổ biến trong rượu vang trắng
Cam quýt: Hương vị trái cây phổ biến trong rượu vang hồng hoặc rượu trắng là chanh, lá chanh, nho, cam
Nho đen: có mùi khoáng rất mạnh
famboyant: một loại rượu trái cây
Dark Fruit: Loại rượu có màu đỏ đậm và nhiều hương vị trái cây chín khác nhau
Chất lượng thịt: thơm ngon và nhiều thịt
famboyant: có hương vị trái cây rất mạnh
Mứt: Hương vị trái cây trong rượu như mứt
nho: một loại rượu có hương vị nho đậm đà
Dưa gang: Rượu vang trắng trái cây tươi, thơm ngon
ngon ngọt: thường được mô tả như một loại rượu trẻ, có vị trái cây nhưng không hài hòa
Mứt: mùi thơm như mứt trong rượu
Hương mận: rượu vang đỏ với hương mận rõ rệt
Ripe: rượu vang làm từ nho chín
Trái cây màu đỏ: rượu có hương thơm của trái cây chín đỏ và ít nồng độ hơn
Thuật ngữ người pha chế cho đồ uống nóng / lạnh
Hãy cùng điểm qua các thuật ngữ về các loại đồ uống nóng và lạnh trong bartender. Cùng kiểm tra xem bạn đã biết đến những thuật ngữ nào rồi, và cần bổ sung thêm những gì nhé.
Nước trái cây: Nước trái cây
Coke / Coke: Nước ngọt Coca-Cola
Nước cam: Nước cam
Nước ép dứa: Nước ép dứa
Iced Tea: Trà đá
Nước ép cà chua: Nước ép cà chua
Lemonade: Nước chanh
Milkshake: Fizzy Milk
rượu chanh: nước chanh
Bí ngô cam: Nước cam
Smoothie: Sinh tố
pop: soda
Bí ngô: Nước trái cây
Nước khoáng: nước khoáng
Nước: nước lọc
Soda: Soda
Nước tĩnh: nước không có ga
Nước máy: nước máy
Cà phê: cà phê
Ca cao: Ca cao
Tham khảo: Bọng mắt, nguyên nhân và cách điều trị – Bệnh Viện Mắt Sài Gòn
Cà phê đen: cà phê đen
Trà trái cây: Trà trái cây
Decaf / Decaf: Cà phê đã khử caffein
Trà thảo mộc: trà thảo mộc
Trà xanh: Trà xanh
Sô cô la nóng: Sô cô la nóng
Túi trà: túi trà
Trà: trà xanh / trà xanh
Tiếng Anh cho rượu hỗn hợp và đồ uống có cồn
Cùng nhìn xem những từ vựng chuyên ngành pha chế và nước uống có cồn để sử dụng cho chuẩn xác khi sử dụng nào các bạn.
Bia: Bia
ale: một loại bia truyền thống của Anh
Cider: Rượu táo
đắng: rượu đắng
Lager: Bia vàng
Stout: mập mạp
shandy: bia nước chanh
Wine: rượu vang
White wine: rượu vang trắng
Rượu vang: rượu vang đỏ
Rượu vang có ga: rượu có ga
Rosé: Rosé
Rượu sâm banh: Rượu sâm banh
Rượu vang có ga: rượu có ga
Martini: Martini
Rượu mạnh: Rượu mạnh
Rượu mùi: Rượu mùi
Rượu rum: Rượu rum
Gin: Gin
Vodka: Vodka
Rượu whisky, rượu whisky: rượu whisky
Thuật ngữ của Bartender dùng để pha – trộn các nguyên liệu
Dưới đây là các thuật ngữ sử dụng trong bartender về trộn và mix nguyên liệu để tạo nên những ly rượu độc đáo với hương vị khó quên.
Cắt lát: cắt nguyên liệu thành từng lát mỏng
Cắt: Cắt
peel: gọt vỏ, gọt bỏ trái cây
Trộn: trộn các thành phần
Khuấy: Khuấy động
Dump: kết xuất
Làm rõ: tỉnh táo, sạch sẽ
jounce: lắc, nảy
Tiếng Anh về thiết bị pha chế
Làm Bartender mà không biết đến các từ tiếng Anh để chỉ dụng cụ khi sử dụng thì quả là một điều thiếu sót to lớn. Cùng xem những dụng cụ và tên tiếng Anh của nó ngay bên dưới:
Có: có
Chai: Chai
Spoon: Cái thìa
Ngã ba: Ngã ba
Tbsp: thìa lớn
Cúp: Cúp
thìa cà phê: thìa nhỏ
Máy lắc tiêu chuẩn: Máy lắc bằng thép không gỉ
Bình lắc cocktail: Bình lắc cocktail
jigger: cốc định lượng
Boston Shaker: Một nửa thủy tinh, một nửa thép không gỉ
Thủy tinh: cốc, thủy tinh
dao cắt rãnh / vỏ cam quýt: dao cắt chỉ
jar: lọ thủy tinh
Thủy tinh: cốc, thủy tinh
Tủ đông: Tủ đông
Ly rượu: ly nước
Tủ lạnh: Tủ lạnh
Blender: Máy xay sinh tố
Ice Tray: Khay đá
Máy ép chanh: Máy ép chanh
Peeler: Máy bào
Bộ lọc: Bộ lọc
Straw: Rơm
winecity – nơi dành cho những loại rượu vang chính hiệu mà bạn nên chọn
Trên đây là những giới thiệu về rượu Vang, các thuật ngữ cơ bản về rượu, tiếng Anh chuyên dụng trong Bartender và ngành rượu Vang. Chúng tôi hy vọng bạn đọc đã bổ sung thêm được khá nhiều thông tin hữu ích cho bản thân về rượu Vang. Và chắc hẳng đối với các bạn muốn làm nghề Bartender thì hãy lưu lại bài viết này để đọc khi cần nhé.
Trong khi đó, rượu đế là một loại rượu lên men, có hương vị đặc biệt và thường được dùng trong các dịp tụ họp, có giá trị tinh thần cao. Ngoài ra, nó còn có nhiều tác dụng hữu ích đối với sức khỏe con người. Nếu bạn từng có nhu cầu mua rượu để sử dụng hoặc dùng thử rượu pha nhưng không biết mua ở đâu để đảm bảo chất lượng – uy tín. Đến winecity ngay hôm nay để tìm hiểu thêm và nhận lời khuyên về các loại rượu phù hợp với bạn.
Tham khảo: Từ chỉ sự vật là gì, luyện từ và câu lớp 2,3 (bài tập, ví dụ)
Vậy là đến đây bài viết về Rượu vang tiếng anh? Những thuật ngữ vang mà bạn chưa biết đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website Onlineaz.vn
Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!